Có 2 kết quả:

过关斩将 guò guān zhǎn jiàng ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄢˇ ㄐㄧㄤˋ過關斬將 guò guān zhǎn jiàng ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄢˇ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to surmount all difficulties (on the way to success) (idiom)
(2) abbr. for 過五關斬六將|过五关斩六将[guo4 wu3 guan1 zhan3 liu4 jiang4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to surmount all difficulties (on the way to success) (idiom)
(2) abbr. for 過五關斬六將|过五关斩六将[guo4 wu3 guan1 zhan3 liu4 jiang4]